Loading…
![]() Translation changed |
|
![]() Translation changed |
|
![]() Translation changed |
|
![]() Translation changed |
|
![]() Translation changed |
|
![]() Bulk status changed |
|
![]() String updated in the repository |
|
yyyy:阳历-年,如果位数不够,从后向前取值,比如 2019 年,使用 yy 就是 19。
MM:阳历-月,dd:阳历-日,EEEE:星期几。
农历年:农历-年(如:乙亥猪年),农历月:农历-月日(如:正月初一)
HH:小时(24 小时制),mm:分钟,ss:秒,aaa上午或者下午。
[海拔]:会被替换成当前的海拔;[温度]:会被替换成当前温度
[方向]:会被替换成当前的方向;[街道]:会被替换成当前的街道信息(XX路11号)
[车内湿度],[车内温度],会被替换成车内传感器的数值
注意,以上所有的字符均为英文字符!!!!!!!!!!!!!
|. Chèn lá cờ Việt Nam để ẩn hoặc Hide DisplayDương lịch: yyyy, yy - Năm(2020, 20)
|MMMM, MMM - Tháng (Tháng 8, Th8) | dd, d - Ngày(03, 3)
|EEEE, E - Ngày trong tuần(Thứ 7, T7)
Giờ: h, hh - 12giờ(1, 01) hoặc H, HH - 24giờ(1, 01) | m, mm - phút(1, 01) | s, ss - giây(1, 01) | aaa - sáng/chiều
Chỉ số thêm:[Độ cao],[Nhiệt độ ngoài],[Hướng], [Đường]
,[Độ ẩm
xecabin], [Nhiệt độxecabin] sẽ thay đổi theo giá trị của cảm biến trạng thái trongong cabin xe